000 | 00991nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158986 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185847.0 | ||
008 | 231025s202 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045779156 | ||
039 | 9 |
_a202311011457 _byenh _c202310311100 _dhaianh _y202310251539 _zhuepht |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a342.597066 _bNG-K 2022 _223 |
090 |
_a342.597066 _bNG-K 2022 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Nhật Khanh | |
245 | 1 | 0 |
_aCác biện pháp cưỡng chế thi hành quyết định phạt tiền trong xử phạt vi phạm hành chính : thực trạng và giải pháp : _bsách chuyên khảo / _cNguyễn Nhật Khanh |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2022 |
||
300 | _a302 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aXử phạt vi phạm hành chính _xLuật và pháp chế |
650 | 0 | 0 |
_aPháp luật _zViệt Nam |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380680 _d380680 |