000 | 00812nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000159148 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185848.0 | ||
008 | 231127 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786040054838 | ||
039 | 9 |
_y202311271140 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a519.50711 _bĐA-T 2017 _223 |
090 |
_a519.50711 _bĐA-T 2017 |
||
100 | 1 | _aĐặng, Hùng Thắng | |
245 | 1 | 0 | _aThống kê và ứng dụng/c Đặng Hùng Thắng |
250 | _aTái bản lần 4 | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Viêt Nam, _c2017 |
||
300 | _a275 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aThống kê |
650 | 0 | 0 | _aXác suất |
650 | 0 | 0 | _aỨng dụng |
700 | 1 | _a1 | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380718 _d380718 |