000 | 01029nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000159151 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185848.0 | ||
008 | 231127 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786040038241 (tập 1) | ||
020 | _a9786040192011 (tập 2) | ||
020 | _a9786040276483 (Tập 3) | ||
039 | 9 |
_a202311271232 _bngothuha _y202311271207 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 0 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a510.71 _bTOA 2021 _223 |
090 |
_a510.71 _bTOA 2021 |
||
245 | 1 | 0 |
_aToán học cao cấp / _cChủ biên: Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
250 | _aTái bản lần 19 | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam, _c2021 |
||
300 | _a3 tập | ||
505 | 0 | _aTập 3/V-G0/00452 | |
650 | 0 | 0 | _aToán cao cấp |
650 | 0 | 0 | _aĐại số |
700 | 1 | _aNguyễn, Đình Trí | |
700 | 1 | _aTạ, Văn Đĩnh | |
700 | 1 | _aNguyễn, Hồ Quỳnh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380721 _d380721 |