000 | 00998nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000159160 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185848.0 | ||
008 | 231128s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786040038272 | ||
039 | 9 |
_a202311281644 _bnhantt _c202311281638 _dnhantt _y202311281636 _znhantt |
|
041 | 0 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a530.071 _bLU-B(1) 2017 _223 |
090 |
_a530.071 _bLU-B(1) 2017 |
||
100 | 1 |
_aLương, Duyên Bình, _d1934- |
|
245 | 1 | 0 |
_aVật lí đại cương : _bDùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp. _nTập 1, _pCơ nhiệt / _cLương Duyên Bình |
250 | _aTái bản lần 23 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục Việt Nam, _c2017 |
||
300 | _a267 tr. | ||
653 | _aCơ học | ||
653 | _aNhiệt học | ||
653 | _aVật lí đại cương | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c380724 _d380724 |