000 | 00691nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20240826084239.0 | ||
008 | 240807s2023 vm ||||| b||||||||||vie|d | ||
020 | _a9786047037513 | ||
040 |
_aLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_223 _a353.7 _bBU-S |
100 | 1 | _aBùi, Hoài Sơn | |
245 | 1 | 0 |
_aQuản lý văn hóa vì sự phát triển bền vững đất nước / _cBùi Hoài Sơn |
260 |
_aHà Nội : _bVăn hóa dân tộc , _c2023 |
||
300 |
_a339 tr. _ccm |
||
650 | 0 | _aQuản lý văn hóa | |
650 | 0 |
_aVăn hóa _xChính sách nhà nước |
|
650 | 0 | _aPhát triển bền vững | |
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
942 |
_2ddc _c1 |
||
999 |
_c380768 _d380768 |