000 | 01027nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000149686 | ||
005 | 20240904092841.0 | ||
008 | 180913s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786040245199 | ||
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a620.1 _bNG-K _223 |
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Khang | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ học kỹ thuật: dùng cho sinh viên Đại học và Cao đẳng Kỹ thuật = _bEngineering mechanics / _cNguyễn Văn Khang |
250 | _aTái bản lần 3, có sửa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam, _c2021 |
||
300 |
_a427 tr. ; _b23cm |
||
650 | 0 | 0 | _aCơ học kỹ thuật |
650 | 0 | 0 | _aTĩnh học |
650 | 0 | 0 | _aVật rắn |
650 | 0 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology |
650 | 0 | 0 | _aMechatronics |
650 | 0 | 0 | _aCơ học ứng dụng |
650 | 0 | 0 | _aMechanics, Applied. |
911 | _angothuha | ||
912 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
942 |
_c1 _2ddc |
||
999 |
_c380908 _d380908 |