000 | 00843nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20240905083325.0 | ||
008 | 240826s |||||||| |||||||||||vie|d | ||
020 | _a9786046710899 | ||
040 |
_aLIB.UNETI _eAACR2 _bvie |
||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_223 _a670.285 _bBU-L |
100 | 1 | _aBùi, Quý Lực | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở phương pháp xây dựng bề mặt và ứng dụng / _cBùi Quý Lực |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật , _c2018 |
||
300 |
_a309 tr. : _c24 cm |
||
650 | 0 | 0 |
_aBề mặt _xMô hình toán học |
650 | 0 | 0 | _aĐồ họa máy tính |
650 | 0 | 0 |
_aHình học _xỨng dụng trong xây dựng |
650 | 0 |
_aĐường cong trên bề Mặt _xMô hình toán học |
|
911 | _angothuha | ||
912 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
942 |
_2ddc _c1 |
||
999 |
_c380914 _d380914 |