000 | 01064nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20241028160956.0 | ||
008 | 240912s2019 vm ||||| b||||||||||vie|d | ||
020 | _a9786047025121 | ||
040 |
_aLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_223 _a398.209597 _bHOI(TRO) |
245 | 0 | 0 |
_aTrò chơi dân gian của người Xơ Đăng = _bDơdruông pơxôh hêu wi kuan pơlê gông hơdiang / _c Phùng Sơn, A Jar (Sưu tầm, biên soạn) |
260 |
_aHà Nội : _bVăn hóa dân tộc, _c2019 |
||
300 |
_a273 tr. ; _c21cm |
||
650 | 0 |
_a Người Xơ Đăng _xĐời sống xã hội và tập quán _zViệt Nam -- Tây Nguyên -- Kon Tum |
|
650 | 0 | _aVăn hóa dân gian | |
650 | 0 | _aTrò chơi dân gian | |
700 | 1 | _aPhùng, Sơn | |
700 | 1 | _aA Jar | |
710 | 2 |
_aLiên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam. _bHội Văn học Nghệ thuật các Dân tộc Thiểu số Việt Nam |
|
911 | _aNgô, Thu Hà | ||
912 | _aLê thị Thanh Hậu | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
942 |
_2ddc _c1 |
||
999 |
_c381046 _d381046 |