000 00897nam a22002777a 4500
005 20241010151025.0
008 240916s ja ||||| |||||||||||jpn|d
040 _aLIB.UNETI
_eAACR2
041 _ajpn
044 _aJP
082 0 4 _223
_a330.09
_bSHI
242 0 0 _aShin kokumin keizai keisan no mikata tsukaikata : shin esuenu ei no tokuchō
245 0 0 _a新国民経済計算の見方・使い方 :
_b 新SNAの特徴 /
_c経済企画庁経済研究所国民所得部 編
250 _a二刷発
260 _a東京 :
_b大蔵省印刷局,
_c1978
300 _a299 tr. ;
_c21cm
650 0 _a 国民経済計算
650 0 _aTài khoản quốc gia
650 0 _a国民所得
650 0 _aThu nhập quốc dân
650 0 _aKinh tế học
710 2 _a 経済企画庁経済研究所
912 _aLê Thị Huê
913 _aLê Thị Thanh Hậu
942 _2ddc
_c1
999 _c381105
_d381105