000 00862nam a22002897a 4500
005 20241009145002.0
008 240924s1988 ja ||||| b||||||||||jpn|d
020 _a 4-470-51001-7
020 _a 4-470-51000-9 (set)
040 _aLIB.UNETI
_eAACR2
041 _a jpn
044 _aJP
082 0 4 _223
_a330.9
_bNIH
242 0 0 _aNihon no chiiki kōzō. 1, Chiiki no gainen to chiiki kōzō
245 0 0 _a日本の地域構造 /
_c 地域構造研究会 [編]
260 _a東京 :
_b大明堂,
_c1988
300 _a252 tr. ;
_c21cm
505 _aTập 1. 地域の概念と地域構造 / 04046000518
650 0 _a 経済地理
650 0 _aĐịa lý kinh tế
650 0 _aKinh tế
710 2 _a 地域構造研究会 [編]
911 _anhantt
912 _aLê Thị Thanh Hậu
913 _aTrịnh Thị Bắc
942 _2ddc
_c1
999 _c381388
_d381388