000 00766nam a22002777a 4500
005 20241009161649.0
008 240924s1982 ja ||||| |||||||||||jpn|d
020 _a4-641-08305-3
040 _aLIB.UNETI
_eAACR2
041 _a jpn
044 _aJP
082 0 4 _223
_a336
_bKEN
100 1 _a宮本, 憲一,
_d1930-
242 1 0 _aSocial capital theory / Written by Kenichi Miyamoto
245 1 0 _a社会資本論 /
_c宮本憲一 著
250 _a改訂版, 復刊
260 _a東京 :
_b 有斐閣ブックス,
_c1982
300 _a304 tr. ;
_c22cm
650 0 0 _a社会資本
650 0 0 _aVốn xã hội
650 0 0 _aTài chính công
911 _anhantt
912 _aTrịnh Thị Bắc
913 _aNguyễn Thị Hòa
942 _2ddc
_c1
999 _c381407
_d381407