000 00621nam a22002417a 4500
005 20241009162007.0
008 240924s2012 ja ||||| |||||||||||jpn|d
020 _a9784762552212
040 _aLIB.UNETI
_eAACR2
041 _ajpn
044 _aJP
082 0 4 _223
_a510.71
_bCHU
242 0 0 _aChugakko sugaku 2
245 0 0 _a中学校数学2
260 _a東京 :
_b学校図書,
_c2012
300 _a224 tr. ;
_c26cm
650 0 0 _aToán học
_xDạy và học
650 0 0 _aGiáo dục trung học
911 _anhantt
912 _aTrịnh Thị Bắc
913 _aNguyễn Thị Hòa
942 _2ddc
_c1
999 _c381413
_d381413