000 00733nam a22002657a 4500
005 20241009152611.0
008 240924s1991 ja ||||| |||||||||||jpn|d
020 _a412201784x
040 _aLIB.UNETI
_eAACR2
041 _a jpn
044 _aJP
082 0 4 _223
_a181.112
_bSHI
100 1 _a白川, 静,
_d1910-2006
242 1 0 _aKōshi den / Shirakawa Shizuka cho
245 1 0 _a孔子伝 /
_c白川静 著
260 _a東京 :
_b中央公論社,
_c1991
300 _a317 tr. ;
_c16cm
600 1 _a孔子,
_d552-479B. C
650 0 0 _aTriết học Trung Quốc
650 0 0 _aTriết học đạo Khổng
911 _anhantt
912 _aTrịnh Thị Bắc
913 _aNguyễn Thị Hòa
942 _2ddc
_c1
999 _c381423
_d381423