000 00756nam a22002417a 4500
005 20241009105505.0
008 240926s1990 ja ||||| |||||||||||jpn|d
040 _aLIB.UNETI
_eAACR2
041 _ajpn
044 _aJP
082 0 4 _223
_a338
_bKAR
242 0 0 _aKarakkaze sangyō
245 0 0 _a からっ風産業 :
_bぐんまの風土産業 /
_c群馬大学教育学部地理学教室, 群馬大学地理学会 編
260 _a前橋 :
_b発行(株)上毛新聞社,
_c1990
300 _a302 tr. ;
_c19cm
650 0 0 _aNgành công nghiệp
_zTỉnh Gunma
651 0 0 _a 群馬県
_x産業
651 0 0 _aTỉnh Gunma
_xCông nghiệp
911 _anhantt
912 _aTrịnh Thị Bắc
913 _aNguyễn Thị Hòa
942 _2ddc
_c1
999 _c381526
_d381526