000 00649nam a22002417a 4500
005 20241009161815.0
008 241002s1964 ja ||||| |||||||||||jpn|d
040 _aLIB.UNETI
_eAACR2
041 _ajpn
044 _aJP
082 0 4 _223
_a630
_bNIH
242 0 0 _aNihon no nōgyō
245 0 0 _a日本の農業一あすへの歩みー
260 _a東京:
_b農政調査委員会,
_c[1964]
300 _a119 tr. ;
_c21cm
505 _aTập 57, 林野利用
650 0 0 _aNông nghiệp
_zNhật Bản
650 0 0 _aLâm nghiệp
911 _ahuepht
912 _aTrịnh Thị Bắc
913 _aNguyễn Thị Hòa
942 _2ddc
_c1
999 _c381616
_d381616