000 | 00951nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20241028154551.0 | ||
008 | 241008s |||||||| |||||||||||vie|d | ||
020 | _a9786047023806 | ||
040 |
_aLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_223 _a398.209597 _bHOI(VAN) |
245 | 0 | 0 |
_aVăn hóa truyền thông Tày, Nùng / _cHoàng Quyết ... [et al.] |
260 |
_aHà Nội: _bVăn hóa dân tộc, _c2018 |
||
300 |
_a349 tr. _ccm |
||
650 | 0 | 0 | _2Văn hóa dân gian |
650 | 0 | 0 |
_aTày Nùng (Dân tộc Đông Nam Á) _xĐời sống xã hội và tập quán |
700 | 1 | _aHoàng, Quyết | |
700 | 1 | _aMa, Khánh Bằng | |
700 | 1 | _aHoàng, Huy Phách | |
710 | 2 | _aLiên hiệp các hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam | |
911 | _ahuepht | ||
912 | _aLê Thị Hải Anh | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
942 |
_2ddc _c1 |
||
999 |
_c381645 _d381645 |