000 | 00905nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20241028144020.0 | ||
008 | 241011s |||||||| |||||||||||vie|d | ||
020 | _a9786047026432 | ||
040 |
_aLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_223 _a398.209597 _bHOI(NG-N) |
100 | 1 | _aNguyễn, Thị Ngân | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn hóa Rơ Măm / _cNguyễn Thị Ngân, Tô Thị Thu Trang |
260 |
_aHà Nội: _bVăn hóa dân tộc, _c2019 |
||
300 |
_a563 tr. _ccm |
||
650 | 0 |
_aNgười Rơ Măm _xĐời sống xã hội và tập quán |
|
650 | 0 |
_a Văn hóa dân gian _xNgười Rơ Măm _zKon Tum (Việt Nam) |
|
700 | 1 | _aTô, Thị Thu Trang | |
710 | 2 |
_aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. _bHội Văn học nghệ các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
|
911 | _ahuepht | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
942 |
_2ddc _c1 |
||
999 |
_c381730 _d381730 |