000 | 01126nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20241029150512.0 | ||
008 | 241014s2018 vm ||||| b||||||||||vie|d | ||
020 | _a9786047023356 | ||
040 |
_aLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_223 _a398.209597 _bHOI(TO-H) |
100 | 1 | 0 | _aTô, Đông Hải |
245 | 1 | 0 |
_aNghi lễ và âm nhạc trong nghi lễ của người Jrai / _cTô Đông Hải |
260 |
_aHà Nội : _bVăn hóa dân tộc, _c2018 |
||
300 |
_a393tr. ; _c21cm |
||
650 | 0 |
_aÂm nhạc dân gian _zViệt Nam |
|
650 | 0 |
_aLễ hội dân gian _zViệt Nam |
|
650 | 0 | _aNghi lễ | |
650 | 0 | _aVăn hóa dân gian | |
650 | 0 |
_aJrai (Dân tộc Đông Nam Á) _zViệt Nam _xLễ hội và nghi thức |
|
650 | 0 |
_aJarai (Dân tộc Đông Nam Á) _zViệt Nam _x Đời sống xã hội và tập quán. |
|
710 | 2 |
_aLiên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. _bHội văn học Nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
|
911 | _ahuepht | ||
912 | _aLê Thị Huê | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
942 |
_2ddc _c1 |
||
999 |
_c381757 _d381757 |