000 00484nam a22001817a 4500
005 20250218105555.0
008 250218s |||||||| |||||||||||vie|d
020 _a9786044316369
040 _aLIB.UNETI
_eAACR2
041 _avie
082 0 4 _223
100 _aHoàng, Anh Lê
245 _aGiáo trình kiểm kê khí thải /
260 _aHà Nội :
_bĐại học Quốc gia Hà Nội,
_c2024
300 _a135 tr.;
_c24 cm
911 _aNgô, Thu Hà
942 _2ddc
_c1
999 _c382111
_d382111