Nguyễn Ái Quốc với việc truyền bá chủ nghĩa Mác-Lênin vào Việt Nam (1921-1930) / (Record no. 297335)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01279nam a2200445 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000035030
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802172936.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020043340
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072245
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250315
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062102
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 335.4346
Item number HO-M(PH-X) 2001
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 335.4346
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HO-M(PH-X) 2001
094 ## - Local Fields
a 13.72
094 ## - Local Fields
a 63.3(1)6
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Xanh,
Dates associated with a name 1943-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nguyễn Ái Quốc với việc truyền bá chủ nghĩa Mác-Lênin vào Việt Nam (1921-1930) /
Statement of responsibility, etc. Phạm Xanh
250 10 - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản có sửa chữa, bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 233 tr.
600 1# - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Chí Minh,
Dates associated with a name 1890-1969
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chủ nghĩa Mác-Lênin
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nguyễn Ái Quốc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tư tưởng Hồ Chí Minh
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đ.Đ.Hùng
912 ## - LOCAL FIELDS
a H.T.Hoà
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/09217-18
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/05007-08
b VV-M2/18496-97
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D4/05250
b VV-M4/12557-58
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/03449
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 33 335.4346 HO-M(PH-X) 2001 VV-D2/05007 10/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 10/10/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 44 335.4346 HO-M(PH-X) 2001 VV-D2/05008 18/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 18/10/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 35 335.4346 HO-M(PH-X) 2001 VV-D2/05535 10/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 10/10/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 38 335.4346 HO-M(PH-X) 2001 VV-D2/05536 10/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 10/10/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 23 335.4346 HO-M(PH-X) 2001 VV-M2/18496 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 27 335.4346 HO-M(PH-X) 2001 VV-M2/18497 18/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 18/10/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 25 335.4346 HO-M(PH-X) 2001 VV-M2/19042 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 28 335.4346 HO-M(PH-X) 2001 VV-M2/19043 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 13 335.4346 HO-M(PH-X) 2001 VV-D5/03449 14/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 14/01/2025 trung bình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 335.4346 HO-M(PH-X) 2001 VV-D4/05250 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   335.4346 HO-M(PH-X) 2001 VV-M4/12557 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 335.4346 HO-M(PH-X) 2001 VV-M4/12558 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 11 335.4346 HO-M(PH-X) 2001 V-D0/09217 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 335.4346 HO-M(PH-X) 2001 V-D0/09218 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập