Nguyễn Ái Quốc với việc truyền bá chủ nghĩa Mác-Lênin vào Việt Nam (1921-1930) / Phạm Xanh
Material type:
- 335.4346 HO-M(PH-X) 2001 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 HO-M(PH-X) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05007 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 HO-M(PH-X) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05008 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 HO-M(PH-X) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05535 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 HO-M(PH-X) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05536 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 HO-M(PH-X) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18496 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 HO-M(PH-X) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18497 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 HO-M(PH-X) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19042 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.4346 HO-M(PH-X) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19043 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(PH-X) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | trung bình | VV-D5/03449 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(PH-X) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05250 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(PH-X) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12557 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(PH-X) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12558 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(PH-X) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09217 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 335.4346 HO-M(PH-X) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09218 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.