Bài tập giải sẵn Giải tích III : (Record no. 297603)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00975nam a2200361 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000035379
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802172942.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020043693
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201703291030
Level of effort used to assign nonsubject heading access points bactt
Level of effort used to assign subject headings 201703291024
Level of effort used to assign classification bactt
Level of effort used to assign subject headings 201502072249
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250314
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062106
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 515
Item number TR-B(3) 2001
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 515
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TR-B(3) 2001
094 ## - Local Fields
a 22.16z73
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Bình
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bài tập giải sẵn Giải tích III :
Remainder of title tóm tắt lý thuyết và chọn lọc /
Statement of responsibility, etc. Trần Bình
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KH và KT,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 343 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giải tích
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lý thuyết chuỗi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương trình vi phân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sổ tay
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đ.Đ.Hùng
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 107 515 TR-B(3) 2001 VV-D1/00919 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 133 515 TR-B(3) 2001 VV-D1/00920 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   515 TR-B(3) 2001 VV-M1/01136 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 15 515 TR-B(3) 2001 VV-M1/01137 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 21 515 TR-B(3) 2001 VV-M1/01138 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 25 515 TR-B(3) 2001 VV-M1/01139 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 20 515 TR-B(3) 2001 VV-D5/03607 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập cũ rách
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 28 515 TR-B(3) 2001 VV-D5/03608 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập t b
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 9 515 TR-B(3) 2001 V-D0/09570 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập