Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 TR-B(3) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00919 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 TR-B(3) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00920 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 TR-B(3) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01136 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 TR-B(3) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01137 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 TR-B(3) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01138 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 515 TR-B(3) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01139 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 515 TR-B(3) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ rách | VV-D5/03607 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 515 TR-B(3) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | t b | VV-D5/03608 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 515 TR-B(3) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09570 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.