Hướng dẫn thực tập động vật không xương sống / (Record no. 298006)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01214nam a2200373 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000035864
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802172950.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020044215
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201506251243
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 201502072255
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201405281121
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201404250328
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062116
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 592
Item number HUO 2001
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 592
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HUO 2001
094 ## - Local Fields
a 28.691/692z73
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn thực tập động vật không xương sống /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Đặng Ngọc Thanh, Trương Quang Học
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQG.,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 214 tr. ;
Dimensions 26.5cm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động vật không xương sống
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Quang Học,
Dates associated with a name 1945-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Ngọc Thanh,
Relator term Chủ biên
856 40 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier <a href="http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/BrowsePage.external?lang=vie&sp=Qlc_00155%C2%A0&sp=Ru1000001%40&sp=-1&sp=X&sp=X&sp=SLC_00155%C2%A0&suite=def">http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/BrowsePage.external?lang=vie&sp=Qlc_00155%C2%A0&sp=Ru1000001%40&sp=-1&sp=X&sp=X&sp=SLC_00155%C2%A0&suite=def</a>
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Phạm Ty Ty
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 ## - LOCAL FIELDS
a Ngọc Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date due Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 999999.99 42 592 HUO 2001 VL-D1/00905 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 999999.99 38 592 HUO 2001 VL-D1/00906 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 22/10/2022    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 999999.99 3 592 HUO 2001 VL-M1/02447 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 999999.99 16 592 HUO 2001 VL-M1/02448 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 999999.99 21 592 HUO 2001 VL-M1/02449 13/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   13/02/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 25 592 HUO 2001 VL-D5/00473 18/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   18/10/2024 TB
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 19 592 HUO 2001 VL-D5/00474 18/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   18/10/2024 TB
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   592 HUO 2001 VL-D4/00145 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   592 HUO 2001 VL-D4/00146 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   592 HUO 2001 VL-M4/00154 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   592 HUO 2001 VL-M4/00155 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   592 HUO 2001 VL-M4/00156 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu 06/12/2010 0.00   592 HUO 2001 LC/00155 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   592 HUO 2001 V-D0/10292 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 6 592 HUO 2001 V-D0/10293 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 1 592 HUO 2001 V-D0/10294 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập