Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 592 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00905 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 592 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 22/10/2022 22:00 | VL-D1/00906 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 592 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02447 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 592 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02448 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 592 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02449 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 592 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TB | VL-D5/00473 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 592 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TB | VL-D5/00474 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 592 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D4/00145 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 592 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D4/00146 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 592 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M4/00154 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 592 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M4/00155 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 592 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M4/00156 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu | 592 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | LC/00155 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 592 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10292 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 592 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10293 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 592 HUO 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10294 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.