Giáo dục học đại cương : (Record no. 298653)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01024nam a2200349 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000036715
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173002.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020045174
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201703311606
Level of effort used to assign nonsubject heading access points bactt
Level of effort used to assign subject headings 201703311606
Level of effort used to assign classification bactt
Level of effort used to assign subject headings 201502072306
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250339
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062144
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 370.1
Item number NG-H 1999
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 370.1
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-H 1999
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Sinh Huy
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo dục học đại cương :
Remainder of title Dùng cho các trường ĐH và CĐ Sư phạm /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 1 có bổ sung và sửa chữa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục ,
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 192 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo dục học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhân cách con người
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Lê
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
912 ## - LOCAL FIELDS
a Đ.Đ.Hùng
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a GT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
-- 4
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date due Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 999999.99   370.1 NG-H 1999 V-G2/23453   01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 999999.99 3 370.1 NG-H 1999 V-G2/23454   01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 01/07/2011 999999.99 15 370.1 NG-H 1999 V-G2/02244   01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 6 370.1 NG-H 1999 V-G4/11416   01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 6 370.1 NG-H 1999 V-G4/11417   01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 121 370.1 NG-H 1999 V-G4/11418   04/06/2025 1 01/07/2024 Giáo trình 04/06/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 8 370.1 NG-H 1999 V-G4/11419   01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 5 370.1 NG-H 1999 V-G4/11420   01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 6 370.1 NG-H 1999 V-G4/11421   01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 6 370.1 NG-H 1999 V-G4/11422   01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 1 370.1 NG-H 1999 V-G4/11423   01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 7 370.1 NG-H 1999 V-G4/11424   01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 5 370.1 NG-H 1999 V-G4/11425   01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 7 370.1 NG-H 1999 V-G4/11426   01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 7 370.1 NG-H 1999 V-G4/11427   01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 12 370.1 NG-H 1999 V-G4/11428   01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 5 370.1 NG-H 1999 V-G4/11429   01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 8 370.1 NG-H 1999 V-G4/11430 14/02/2019 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 12 370.1 NG-H 1999 V-G4/11431   01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 8 370.1 NG-H 1999 V-G4/11432   01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 11 370.1 NG-H 1999 V-G4/11433   01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 4 370.1 NG-H 1999 V-G4/11434   01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 6 370.1 NG-H 1999 V-G4/11435 11/02/2021 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 11 370.1 NG-H 1999 V-G4/11436   01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 17 370.1 NG-H 1999 V-G4/11437 08/01/2021 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 1 370.1 NG-H 1999 V-G0/04822 28/01/2014 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 5 370.1 NG-H 1999 V-G0/04828   01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 3 370.1 NG-H 1999 V-G0/04834   01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 1 370.1 NG-H 1999 V-G0/04837 28/01/2014 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 3 370.1 NG-H 1999 V-G0/04843 25/11/2013 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 1 370.1 NG-H 1999 V-G0/04887 28/01/2014 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 1 370.1 NG-H 1999 V-G0/04888 28/01/2014 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00   370.1 NG-H 1999 V-G0/04890   01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 3 370.1 NG-H 1999 V-G0/04901   01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 2 370.1 NG-H 1999 V-G0/04917   01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 1 370.1 NG-H 1999 V-G0/04941 28/01/2014 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00   370.1 NG-H 1999 V-G0/04942   01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 1 370.1 NG-H 1999 V-G0/04949 28/01/2014 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 1 370.1 NG-H 1999 V-G0/04950 28/01/2014 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 06/12/2010 0.00 1 370.1 NG-H 1999 V-G0/04966 18/04/2014 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 24/02/2011 999999.99   370.1 NG-H 1999 V-G0/04962   01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình