Giáo dục học đại cương : Dùng cho các trường ĐH và CĐ Sư phạm / Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê
Material type:
- 370.1 NG-H 1999 23
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 370.1 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/02244 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 370.1 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/23454 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 370.1 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/23453 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 370.1 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/11421 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 370.1 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/11419 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 370.1 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/11422 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 370.1 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/11423 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 370.1 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/11424 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 370.1 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/11425 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 370.1 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/11426 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 370.1 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/11427 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 370.1 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/11428 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 370.1 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/11429 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 370.1 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 14/02/2019 22:00 | V-G4/11430 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 370.1 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/11431 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 370.1 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/11432 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 370.1 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/11433 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 370.1 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/11434 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 370.1 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 11/02/2021 22:00 | V-G4/11435 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 370.1 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/11436 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 370.1 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 08/01/2021 22:00 | V-G4/11437 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 370.1 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/11418 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 370.1 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/11417 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 370.1 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/11416 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 370.1 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/11420 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 370.1 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/04962 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 370.1 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/04917 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 370.1 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/04828 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 370.1 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/04834 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 370.1 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/04837 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 370.1 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 25/11/2013 22:00 | V-G0/04843 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 370.1 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/04887 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 370.1 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/04888 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 370.1 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/04890 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 370.1 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/04901 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 370.1 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/04941 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 370.1 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/04942 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 370.1 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/04949 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 370.1 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/04950 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 370.1 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 18/04/2014 22:00 | V-G0/04966 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 370.1 NG-H 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/04822 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.