Giáo dục và đào tạo trong thời kỳ đổi mới : (Record no. 300426)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00954nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000039530
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173037.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU030048085
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072345
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250414
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062231
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 379.597
Item number GIA 2002
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 379.597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) GIA 2002
094 ## - Local Fields
a 74.04(1)
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo dục và đào tạo trong thời kỳ đổi mới :
Remainder of title chủ trương, thực hiện, đánh giá
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. CTQG.,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 335 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính sách giáo dục
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cải cách giáo dục
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo dục
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thời kỳ đổi mới
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Phạm Thị Xuân
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date due Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 20 379.597 GIA 2002 VV-D2/05838   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 2 379.597 GIA 2002 VV-D4/05750   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 129 379.597 GIA 2002 VV-D5/04417   12/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 12/09/2024 khá
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   379.597 GIA 2002 VV-M4/12974   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 3 379.597 GIA 2002 VV-M4/12975   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 1 379.597 GIA 2002 V-D0/05610 09/11/2014 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 1 379.597 GIA 2002 V-D0/15944   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 1 379.597 GIA 2002 V-D0/15945   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99   379.597 GIA 2002 V-D0/18309   01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập