Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 379.597 GIA 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05838 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 379.597 GIA 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 12/09/2024 | khá | VV-D5/04417 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 379.597 GIA 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05750 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 379.597 GIA 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12974 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 379.597 GIA 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12975 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 379.597 GIA 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 09/11/2014 22:00 | V-D0/05610 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 379.597 GIA 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/15944 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 379.597 GIA 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/15945 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 379.597 GIA 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/18309 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.