Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
4 |
338.18597 ĐA-S 2001 |
VL-D1/00928 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
3 |
338.18597 ĐA-S 2001 |
VL-D1/00929 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
06/12/2010 |
999999.99 |
1 |
338.18597 ĐA-S 2001 |
VL-M1/02511 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
|
338.18597 ĐA-S 2001 |
VL-M1/02568 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
|
338.18597 ĐA-S 2001 |
VL-M1/02569 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
|
338.18597 ĐA-S 2001 |
VL-M1/02570 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
9 |
338.18597 ĐA-S 2001 |
VL-M1/02571 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
|
338.18597 ĐA-S 2001 |
VL-M1/02572 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Tự nhiên tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
1 |
338.18597 ĐA-S 2001 |
VL-M1/02573 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho báo, tạp chí, tra cứu |
06/12/2010 |
0.00 |
1 |
338.18597 ĐA-S 2001 |
V-D6/00482 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
4 |
338.18597 ĐA-S 2001 |
VL-D5/00569 |
21/10/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
21/10/2024 |
kha |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
2 |
338.18597 ĐA-S 2001 |
VL-D5/00570 |
21/10/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
21/10/2024 |
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
5 |
338.18597 ĐA-S 2001 |
V-D0/11483 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
17 |
338.18597 ĐA-S 2001 |
V-D0/11484 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
999999.99 |
3 |
338.18597 ĐA-S 2001 |
V-D0/16938 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
999999.99 |
2 |
338.18597 ĐA-S 2001 |
V-D0/16939 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
999999.99 |
2 |
338.18597 ĐA-S 2001 |
V-D0/18402 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|