Công nghiệp hoá từ nông nghiệp: lý luận, thực tiễn và triển vọng áp dụng ở Việt Nam / Đặng Kim Sơn
Material type:
- 338.18597 ĐA-S 2001 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 338.18597 ĐA-S 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02573 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 338.18597 ĐA-S 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02572 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 338.18597 ĐA-S 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02571 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 338.18597 ĐA-S 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02570 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 338.18597 ĐA-S 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02569 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 338.18597 ĐA-S 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00928 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 338.18597 ĐA-S 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00929 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 338.18597 ĐA-S 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02568 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 338.18597 ĐA-S 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02511 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 338.18597 ĐA-S 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | kha | VL-D5/00569 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 338.18597 ĐA-S 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00570 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 338.18597 ĐA-S 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D6/00482 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338.18597 ĐA-S 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/11483 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338.18597 ĐA-S 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/18402 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338.18597 ĐA-S 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/16939 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338.18597 ĐA-S 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/16938 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338.18597 ĐA-S 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/11484 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.