Tết Trung thu = (Record no. 303399)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00987nam a2200373 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000045527
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173135.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU040054430
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080110
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201304081017
Level of effort used to assign classification yenh
-- 201012062355
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 394.209597
Item number TET 2004
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 394.209597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TET 2004
094 ## - Local Fields
a 63.59(1)
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tết Trung thu =
Remainder of title Mid-autumn festival /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Hữu Ngọc, Lady Borton
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 103 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phong tục tập quán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tết
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tết trung thu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hoá Việt Nam
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hữu Ngọc,
Relator term Chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Borton, Lady,
Relator term Chủ biên
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 1# - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Total renewals Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 950000.00 9 394.209597 TET 2004 VN-D2/00123 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 950000.00 23 394.209597 TET 2004 VN-D2/00124 18/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1 18/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 950000.00 14 394.209597 TET 2004 VN-M2/00801 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 950000.00 1 394.209597 TET 2004 VN-D4/00125 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 950000.00   394.209597 TET 2004 VN-D4/00126 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 950000.00   394.209597 TET 2004 VN-M4/00171 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 950000.00   394.209597 TET 2004 VN-M4/00172 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 950000.00   394.209597 TET 2004 VN-M4/00173 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 950000.00 14 394.209597 TET 2004 VN-M2/00802 01/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   01/10/2024