Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 394.209597 TET 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-D2/00123 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 394.209597 TET 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-D2/00124 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 394.209597 TET 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-M2/00801 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Nhân văn tham khảo | 394.209597 TET 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 01/10/2024 | VN-M2/00802 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 394.209597 TET 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-D4/00125 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 394.209597 TET 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-D4/00126 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 394.209597 TET 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-M4/00171 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 394.209597 TET 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-M4/00172 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 394.209597 TET 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VN-M4/00173 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.