Cọc khoan nhồi trong công trình giao thông / (Record no. 310217)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00958nam a2200361 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000054321
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173339.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU040063450
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080231
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070154
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 624.1
Item number NG-T 2003
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 624.1
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-T 2003
094 ## - Local Fields
a 38.6
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Viết Trung
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cọc khoan nhồi trong công trình giao thông /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Viết Trung, Lê Thanh Liêm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Xây dựng,
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 222 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công trình giao thông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cọc khoan nhồi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Móng cọc khoan nhồi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xây dựng cầu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thanh Liêm
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Đồng Đức Hùng
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 4 624.1 NG-T 2003 VL-D1/01018 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 9 624.1 NG-T 2003 VL-D1/01019 21/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 21/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99   624.1 NG-T 2003 VL-M1/02644 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99   624.1 NG-T 2003 VL-M1/02645 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99   624.1 NG-T 2003 VL-M1/02646 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99   624.1 NG-T 2003 VL-M1/02647 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99   624.1 NG-T 2003 VL-M1/02648 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99   624.1 NG-T 2003 VL-M1/02649 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   624.1 NG-T 2003 VL-D5/00619 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   624.1 NG-T 2003 VL-D5/00620 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập