Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 624.1 NG-T 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/01018 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 624.1 NG-T 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/01019 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 624.1 NG-T 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02644 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 624.1 NG-T 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02645 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 624.1 NG-T 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02646 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 624.1 NG-T 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02647 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 624.1 NG-T 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02648 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 624.1 NG-T 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02649 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 624.1 NG-T 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00619 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 624.1 NG-T 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00620 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.