Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý đào tạo của khoa công nghệ theo công nghệ hướng tới đối tượng : (Record no. 312772)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02235nam a2200433 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000058517
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173428.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU050067743
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080318
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070300
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QG.02.03
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 378
Item number NG-V 2005
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 378
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-V 2005
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Vỵ,
Dates associated with a name 1943-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phân tích và thiết kế hệ thống quản lý đào tạo của khoa công nghệ theo công nghệ hướng tới đối tượng :
Remainder of title Đề tài NCKH. QG.02.03 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Vỵ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQGHN,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 123 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nêu thực trạng về quản lý đào tạo ở một số trường Đại học và Khoa Công nghệ. Mô tả hoạt động nghiệp vụ: quản lý chương trình đào tạo, tuyển sinh đầu vào, tổ chức thi và quản lý điểm, lập thời khoá biểu và theo dõi giảng dạy, quản lý công tác tốt nghiệp . Từ đó phân tích, thiết kế hệ thống quản lý đào tạo của khoa Công nghệ bằng công nghệ đối tượng trên môi trường tích hợp với công cụ CASE. Tiến hành thử nghiệm cài đặt một số chương trình, triển khai công nghệ mới, thực hiện đào tạo đội ngũ cán bộ nhằm phục vụ thiết thực việc giảng dạy những môn học mới.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ hướng đối tượng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa Công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý giáo dục
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý đào tạo
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
913 ## - LOCAL FIELDS
a Đinh Lan Anh
914 ## - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
-- 6
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
954 ## - LOCAL FIELDS
a 60.000.000 VNĐ
959 ## - LOCAL FIELDS
a Hai chương trình thử nghiệm về đào tạo có thể đưa vào triển khai sử dụng. Một số thử nghiệm về công cụ và môi trường phát triển phần mềm hiện đại phục vụ công tác đào tạo
961 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHCN
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00   378 NG-V 2005 DT/00360 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài