Xóm vắng. Gió cuốn. Hoa và cỏ dại / (Record no. 323927)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01083nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000008848
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173801.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980009292
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071706
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240241
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061609
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.9222
Item number XU-T 1977
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 895.9222
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) XU-T 1977
094 ## - Local Fields
a 84(1)7-6
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Xuân Trình
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Xóm vắng. Gió cuốn. Hoa và cỏ dại /
Statement of responsibility, etc. Xuân Trình, Nguyễn Đình Quý, Doãn Hoàng Giang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Văn hoá,
Date of publication, distribution, etc. 1977
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 427 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kịch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Doãn, Hoàng Giang
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Quý
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
913 1# - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a VN-ĐV/02962-62
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/01906
b VV-M2/03601-05,11639
928 1# - LOCAL FIELDS
a bVV-M4/02288-90
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 895.9222 XU-T 1977 VV-D2/01906 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 895.9222 XU-T 1977 VV-M2/03601 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 3 895.9222 XU-T 1977 VV-M2/03602 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   895.9222 XU-T 1977 VV-M2/11639 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 8 895.9222 XU-T 1977 VV-D5/11377 16/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 16/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 895.9222 XU-T 1977 VV-M4/02288 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.9222 XU-T 1977 VV-M4/02289 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.9222 XU-T 1977 VV-M4/02290 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập