Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.9222 XU-T 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01906 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.9222 XU-T 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/03601 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.9222 XU-T 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/03602 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.9222 XU-T 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/11639 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.9222 XU-T 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/11377 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.9222 XU-T 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/02288 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.9222 XU-T 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/02289 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.9222 XU-T 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/02290 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.