Đường vào khoa học của tôi / (Record no. 328011)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01453nam a2200421 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000014663
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802183947.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU960021567
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071820
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240348
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201211090918
Level of effort used to assign classification ngocanh
-- 201012061707
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 610.7
Item number TO-T 1978
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 610.7
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TO-T 1978
094 ## - Local Fields
a
095 ## - Local Fields
a 001(092)
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tôn, Thất Tùng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đường vào khoa học của tôi /
Statement of responsibility, etc. Tôn Thất Tùng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc. 1978
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 133 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tác giả kể lại cuộc sống của bản thân từ khi còn là một thanh niên dưới thời pháp thuộc qua chín năm kháng chiến chống Pháp cho đến những năm gian khổ chống Mỹ cứu nước, kết thúc trong bầu không khí tưng bừng thống nhất nước nhà. Một số công trình nghiên cứu, phương pháp công tác khoa học của tác giả.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công trình khoa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp nghiên cứu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Y học
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a L.B.Lâm
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/01888-89
928 ## - LOCAL FIELDS
a VN-ĐC/00047-48
928 ## - LOCAL FIELDS
a bVV-M2/05940-42
928 ## - LOCAL FIELDS
a bVV-M4/02124-34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note Date due
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 610.7 TO-T 1978 VV-M2/05940 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   18/10/2013
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 610.7 TO-T 1978 VV-M2/05942 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/11/2012 0.00 23 610.7 TO-T 1978 01040000415 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 11 610.7 TO-T 1978 VV-D5/15502 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   610.7 TO-T 1978 VV-M4/02130 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   610.7 TO-T 1978 VV-M4/02131 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 610.7 TO-T 1978 V-D0/01888 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 610.7 TO-T 1978 V-D0/01889 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập