Đường vào khoa học của tôi / Tôn Thất Tùng
Material type:
- 610.7 TO-T 1978 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 610.7 TO-T 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040000415 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 610.7 TO-T 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 18/10/2013 22:00 | VV-M2/05940 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 610.7 TO-T 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/05942 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 610.7 TO-T 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | CŨ | VV-D5/15502 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 610.7 TO-T 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/02130 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 610.7 TO-T 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/02131 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 610.7 TO-T 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01888 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 610.7 TO-T 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01889 |
Tác giả kể lại cuộc sống của bản thân từ khi còn là một thanh niên dưới thời pháp thuộc qua chín năm kháng chiến chống Pháp cho đến những năm gian khổ chống Mỹ cứu nước, kết thúc trong bầu không khí tưng bừng thống nhất nước nhà. Một số công trình nghiên cứu, phương pháp công tác khoa học của tác giả.
There are no comments on this title.