Về vấn đề dùng thuật ngữ khoa học nước ngoài (Record no. 330394)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01178nam a2200409 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000019868 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184033.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU950027165 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071922 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240458 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061756 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 401 |
Item number | VEV 1968 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 401 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | VEV 1968 |
094 ## - Local Fields | |
a | 81.2 |
095 ## - Local Fields | |
a | 001 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Về vấn đề dùng thuật ngữ khoa học nước ngoài |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | KHXH, |
Date of publication, distribution, etc. | 1968 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 297 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nguyên tắc xây dựng thuật ngữ khoa học. Những tiêu chuẫn có quan hệ khăng khít chặt chẽ của thuật ngữ khoa học. Đặc điểm ngôn ngữ, văn tự dân tộc.. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngôn ngữ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thuật ngữ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thuật ngữ khoa học |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | L.B.Lâm |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | T.K.Thanh |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Hải Anh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VN-ĐC/00029-30 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | bVV-M2/14256-60 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | bVV-M4/03521-24 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 401 VEV 1968 | VV-M2/14259 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 401 VEV 1968 | VV-M2/14260 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 24 | 401 VEV 1968 | VV-D5/15493 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 401 VEV 1968 | VV-M4/03521 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 401 VEV 1968 | VV-M4/03522 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |