Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : (Record no. 334783)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01176nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000026118
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184157.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU990034139
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072050
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250128
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250036
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061901
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 510.76
Item number GIU(3) 1998
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 510.76
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) GIU(3) 1998
094 ## - Local Fields
a 22.11z73
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp :
Remainder of title dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật .
Number of part/section of a work Tập 3. Học kỳ 3 /
Statement of responsibility, etc. Lê Ngọc Lăng ... [et al.]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 216 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sách ôn tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toán cao cấp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toán học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai, Văn Được
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đăng Tuấn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tống, Đình Quỳ
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Ngọc Lăng
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a V.B.Linh
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.T.Quý
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D1/00366-67
b VV-M1/00371-73
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/01286-87
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 41 510.76 GIU(3) 1998 VV-D1/00366 04/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 04/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 42 510.76 GIU(3) 1998 VV-D1/00367 03/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 03/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 6 510.76 GIU(3) 1998 VV-M1/00371 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 3 510.76 GIU(3) 1998 VV-M1/00372 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 4 510.76 GIU(3) 1998 VV-M1/00373 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 510.76 GIU(3) 1998 VV-D5/01286 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 510.76 GIU(3) 1998 VV-D5/01287 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 10 510.76 GIU(3) 1998 V-D0/04688 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 11 510.76 GIU(3) 1998 V-D0/04689 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập