Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 510.76 GIU(3) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00366 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 510.76 GIU(3) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00367 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 510.76 GIU(3) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00371 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 510.76 GIU(3) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00372 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 510.76 GIU(3) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00373 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 510.76 GIU(3) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01286 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 510.76 GIU(3) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01287 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 510.76 GIU(3) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04688 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 510.76 GIU(3) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04689 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.