Cám ơn các bạn / (Record no. 335362)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01124nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000026817
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184208.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU990034853
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072100
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250136
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061911
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 327.597
Item number CAM 1999
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 327.597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CAM 1999
094 ## - Local Fields
a 66.4(0)
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Cám ơn các bạn /
Statement of responsibility, etc. Sưu tầm, biên soạn : Mạc Văn Trọng, Nguyễn Văn Khoan
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 295 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử ngoại giao
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quan hệ quốc tế
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mạc, Văn Trọng,
Relator term Sưu tầm, biên soạn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Khoan,
Relator term Sưu tầm, biên soạn
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
913 1# - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/00081-82
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/01406-07
b VV-M2/01492-93
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D4/04049-50
b VV-M4/11483-84
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/01909-10
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 327.597 CAM 1999 VV-D2/01406 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 327.597 CAM 1999 VV-D2/01407 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 327.597 CAM 1999 VV-M2/01492 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 327.597 CAM 1999 VV-M2/01493 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   327.597 CAM 1999 VV-D5/01909 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   327.597 CAM 1999 VV-D5/01910 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 12 327.597 CAM 1999 VV-D4/04049 31/10/2024 31/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 6 327.597 CAM 1999 VV-D4/04050 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   327.597 CAM 1999 VV-M4/11483 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 327.597 CAM 1999 VV-M4/11484 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 5 327.597 CAM 1999 V-D0/00081 25/09/2024 25/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 5 327.597 CAM 1999 V-D0/00082 25/09/2024 25/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập