Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 327.597 CAM 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01406 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 327.597 CAM 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01407 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 327.597 CAM 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01492 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 327.597 CAM 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01493 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 327.597 CAM 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01909 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 327.597 CAM 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01910 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 327.597 CAM 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04049 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 327.597 CAM 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04050 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 327.597 CAM 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11483 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 327.597 CAM 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11484 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 327.597 CAM 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00081 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 327.597 CAM 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00082 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.