Mười gương mặt trẻ tiêu biểu Việt Nam 1998 (Record no. 335386)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01007nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000026841
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184209.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU990034877
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072100
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250135
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250044
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061912
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 920.09597
Item number MUO 1999
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 920
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) MUO 1999
094 ## - Local Fields
a 84(1)7-44
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Mười gương mặt trẻ tiêu biểu Việt Nam 1998
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 68 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gương mặt trẻ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trí thức Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tuổi trẻ
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
913 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/00247-48
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/01380-81
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D4/04016-17
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/01876-77
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 920.09597 MUO 1999 VV-D2/01380 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 920.09597 MUO 1999 VV-D2/01381 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   920.09597 MUO 1999 VV-D5/01876 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   920.09597 MUO 1999 VV-D5/01877 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   920.09597 MUO 1999 VV-D4/04016 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   920.09597 MUO 1999 VV-D4/04017 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   920.09597 MUO 1999 V-D0/00247 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   920.09597 MUO 1999 V-D0/00248 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập