Mười gương mặt trẻ tiêu biểu Việt Nam 1998
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 920.09597 MUO 1999 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 920.09597 MUO 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01380 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 920.09597 MUO 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01381 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 920.09597 MUO 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01876 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 920.09597 MUO 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/01877 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 920.09597 MUO 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04016 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 920.09597 MUO 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04017 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 920.09597 MUO 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00247 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 920.09597 MUO 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/00248 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.