Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Nhân văn tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
39 |
895.92209 BU-T(1) 1999 |
VV-D2/01974 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Nhân văn tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
30 |
895.92209 BU-T(1) 1999 |
VV-D2/01975 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Nhân văn tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
17 |
895.92209 BU-T(1) 1999 |
VV-M2/01867 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Nhân văn tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
24 |
895.92209 BU-T(1) 1999 |
VV-M2/01868 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Nhân văn tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
20 |
895.92209 BU-T(1) 1999 |
VV-M2/01869 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Nhân văn tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
35 |
895.92209 BU-T(1) 1999 |
VV-M2/01870 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Nhân văn tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
19 |
895.92209 BU-T(1) 1999 |
VV-M2/01871 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
25 |
895.92209 BU-T(1) 1999 |
VV-D5/02327 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
21 |
895.92209 BU-T(1) 1999 |
VV-D5/02328 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
|
895.92209 BU-T(1) 1999 |
VV-D4/04410 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
1 |
895.92209 BU-T(1) 1999 |
VV-D4/04411 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
|
895.92209 BU-T(1) 1999 |
VV-M4/11853 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
1 |
895.92209 BU-T(1) 1999 |
VV-M4/11854 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
|
895.92209 BU-T(1) 1999 |
VV-M4/11855 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
4 |
895.92209 BU-T(1) 1999 |
V-D0/07096 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
1 |
895.92209 BU-T(1) 1999 |
V-D0/07097 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
|
895.92209 BU-T(1) 1999 |
V-D0/07098 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
2 |
895.92209 BU-T(1) 1999 |
V-D0/07099 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
|
895.92209 BU-T(1) 1999 |
V-D0/07100 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
1 |
895.92209 BU-T(1) 1999 |
V-D0/07101 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |