Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 BU-T(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01871 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 BU-T(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01870 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 BU-T(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01869 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 BU-T(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01974 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 BU-T(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01975 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 BU-T(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01868 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 BU-T(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/01867 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92209 BU-T(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02327 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92209 BU-T(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/02328 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 BU-T(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11855 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 BU-T(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11854 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 BU-T(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/11853 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 BU-T(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04411 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 BU-T(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/04410 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 BU-T(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07101 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 BU-T(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07100 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 BU-T(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07099 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 BU-T(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07098 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 BU-T(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07097 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 BU-T(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/07096 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.