Những bài giảng văn chọn lọc / (Record no. 337481)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01046nam a2200421 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000029459
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184249.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020037624
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072132
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250202
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061943
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 378.1
Item number LE-V 1998
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 378.1
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LE-V 1998
094 ## - Local Fields
a 83.00
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Trí Viễn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Những bài giảng văn chọn lọc /
Statement of responsibility, etc. Lê Trí Viễn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQGHN.,
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 214 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giảng văn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Học sinh phổ thông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu văn học
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a L.Đ.Khoa
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Ty
913 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a GT
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/07284-87
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/04065-66
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D4/04496-97
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/02432-33
929 ## - LOCAL FIELDS
a 8(V)(075)
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 6 378.1 LE-V 1998 VV-D2/04065 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 7 378.1 LE-V 1998 VV-D2/04066 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 378.1 LE-V 1998 VV-D5/02432 25/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 25/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 378.1 LE-V 1998 VV-D5/02433 25/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 25/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   378.1 LE-V 1998 VV-D4/04496 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   378.1 LE-V 1998 VV-D4/04497 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 5 378.1 LE-V 1998 V-D0/07284 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 9 378.1 LE-V 1998 V-D0/07285 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 8 378.1 LE-V 1998 V-D0/07286 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 4 378.1 LE-V 1998 V-D0/07287 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập